Đội ngũ cán bộ Khoa Công trình.
STT |
Họ và tên |
Trình độ |
Chức vụ / Chuyên môn |
Hình ảnh |
|
I |
BM ĐƯỜNG BỘ - ĐƯỜNG SẮT |
||||
1 |
Nguyễn Văn Hùng |
PGS.TS |
Phó Hiệu trưởng Bí thư đảng ủy Phó Giám đốc Phân hiệu Giảng Viên |
|
|
2 |
Lê Văn Bách |
PGS.TS |
Trưởng Khoa Công trình Trưởng Bộ môn Giảng Viên |
|
|
3 |
Võ Xuân Lý |
Ths |
Giảng Viên |
|
|
4 |
Nguyễn Phước Minh |
TS |
Giảng Viên |
|
|
5 |
Nguyễn Đức Trọng |
TS |
Giảng Viên |
|
|
6 |
Nguyễn Văn Du |
TS |
Giảng Viên |
|
|
7 |
Võ Hồng Lâm |
Ths |
Phó trưởng Bộ môn |
|
|
8 |
Lê Văn Phúc |
TS |
Phó Trưởng Khoa Công Trình |
|
|
9 | Nguyễn Minh Quang | Ths | Giảng Viên | ![]() |
|
10 |
Nguyễn Sơn Đông |
NCS |
Giảng Viên |
|
|
11 |
Vũ Đoàn Quân |
Ths |
Giảng Viên |
|
|
12 |
Lê Hải Quân |
Ths |
Giảng Viên |
|
|
13 |
Đỗ Minh Khánh |
Ths |
Giảng Viên |
|
|
14 |
Nguyễn Đức Tâm |
Ths |
|
||
II |
BM Cầu hầm |
||||
1 |
Nguyễn Thạc Quang |
TS |
Trưởng Bộ môn Giảng Viên |
![]() |
|
2 |
Ngô Châu Phương |
TS |
Giảng Viên |
|
|
3 |
Hồ Việt Long |
NCS |
Giảng Viên |
|
|
4 |
Hồ Xuân Ba |
NCS |
Phó trưởng Bộ môn |
|
|
5 |
Hồ Vĩnh Hạ |
Ths |
Giảng Viên |
|
|
6 |
Diệp Thành Hưng |
Ths |
Giảng Viên |
|
|
7 |
Phạm Ngọc Bảy |
Ths |
Giảng Viên |
|
|
8 |
Ngô Thanh Thủy |
TS |
Giảng Viên |
|
|
9 |
Huỳnh Xuân Tín |
NCS |
Giảng Viên |
|
|
10 |
Đỗ Thành Hiếu |
Ths |
Giảng Viên |
|
|
11 |
Nguyễn Đức Hiếu |
NCS |
Giảng Viên |
|
|
12 |
Vũ Văn Toản |
TS |
Giảng Viên |
|
|
13 |
Nguyễn Xuân Tùng |
NCS |
Giảng Viên |
|
|
III |
BM Kỹ thuật kết cấu |
||||
1 |
Nguyễn Đăng Điềm |
Th.s |
Trưởng Bộ môn, Giảng viên |
|
|
2 |
Nguyễn Lộc Kha |
TS |
Phó trưởng Bộ môn |
|
|
3 |
Nguyễn Duy Hưng |
NCS |
Giảng Viên |
|
|
4 |
Phạm Thị Kiều |
Th.s |
Giảng Viên |
|
|
5 |
Nguyễn Nhật Minh Trị |
NCS |
Giảng Viên |
|
|
6 |
Lê Gia Khuyến |
Th.s |
Giảng Viên |
|
|
7 |
Huỳnh Văn Quân |
NCS |
Giảng Viên |
|
|
8 |
Lê Hữu Đạt |
Th.s |
Giảng Viên |
|
|
9 |
Đoàn Tấn Thi |
Th.s |
Giảng Viên |
|
|
10 |
Nguyễn Công Thức |
Th.s |
Giảng Viên |
|
|
11 |
Phạm Mỹ Linh |
Ths |
Giảng Viên |
|
|
12 |
Trần Xuân Hòa |
TS |
Giảng Viên |
|
|
13 |
Nguyễn Thanh Hà |
NCS |
Giảng Viên |
|
|
14 | Nguyễn Công Hậu | Kỹ sư | Giảng Viên |
||
15 | Nguyễn Quang Sỹ | Kỹ sư | Giảng Viên |
||
IV |
BM Cơ sở công trình |
||||
1 |
Trịnh Xuân Báu |
Ths |
Trưởng Bộ môn Giảng Viên |
|
|
2 |
Lê Thị Hà |
Ths |
Phó trưởng Bộ môn Giảng Viên |
|
|
3 |
Nguyễn Tuấn Cường |
Ths |
Giảng viên |
|
|
4 |
Nguyễn Hữu Duy |
Ths |
Giảng viên |
|
|
5 |
Hà Trung Hiếu |
NCS |
Giảng viên |
|
|
6 |
Tạ Thị Huệ |
Ths |
Giảng viên |
|
|
7 |
Trần Huy Thiệp |
Ths |
Giảng viên |
|
|
8 |
Lê Thị Thu Thủy |
Kỹ sư |
Giảng viên |
|
|
9 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Ths |
Giảng viên |
|
|
10 |
Nguyễn Xuân Trường |
Ths |
Giảng viên |
|
|
V |
BM Xây dựng công trình đô thị |
||||
1 |
Trần Quang Vượng |
Ths |
Trưởng bộ môn |
|
|
2 |
Trần Thị Trúc Liễu |
TS |
|
|
|
3 |
Vũ Việt Hưng |
TS |
Giảng viên |
|
|
4 |
Nguyễn Danh Huy |
Ths |
Giảng viên |
|
|
5 |
Lê Thanh Hiệp |
Ths |
Giảng viên |
|
|
6 |
Trần Anh Đạt |
TS |
Giảng viên |
|
|
7 |
Nguyễn Mai Chí Nghĩa |
Ths |
Giảng viên |
|
|
8 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | KTS | Giảng viên |
||
9 | Hà Quang Hùng | TS, KTS | Giảng viên |
||
10 | Nguyễn Đăng Khoa | ThS, KTS | Giảng viên |
||
VI |
BM Địa kỹ thuật |
||||
1 |
Trần Văn Thuận |
Ths |
Trưởng Bộ môn |
![]() |
|
2 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Ths |
Giảng viên |
|
|
3 |
Phạm Bá Hưng |
Ths |
Giảng viên |
|
|
4 |
Lê Văn Dũng |
Ths |
Giảng viên |
|
|
5 | Trần Xuân Ba | Ths | Giảng Viên |
||
VII |
Khoa Công trình |
||||
1 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Cử nhân |
Chuyên viên/ giáo vụ Khoa |
|