STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển | Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C01 | 19.00 |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C01 | 18.00 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 18.00 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 21.00 |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C01 | 21.00 |
6 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
7 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
8 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 21.00 |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, C01 | 18.00 |
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, C01 | 18.00 |
11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, C01 | 19.00 |
12 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 17.00 |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 17.00 |
14 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16.00 |
15 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, C01 | 17.00 |
16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, C01 | 17.00 |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, C01 | 18.00 |
18 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, D01, C01 | 19.00 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn