TT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 |
2 | Kế toán | 7340301 |
3 | Tài chính ngân hàng | 7340201 |
4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 |
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 |
6 | Khai thác vận tải | 7840101 |
7 | Kinh tế xây dựng | 7580301 |
8 | Quản lý xây dựng | 7580302 |
9 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 |
TT | Ngành | Mã số |
1 | Quản trị kinh doanh | 8340101 |
2 | Tổ chức và quản lý vận tải | 8840103 |
3 | Quản lý kinh tế | 8310110 |
4 | Quản lý xây dựng | 8580302 |