Nhằm phục vụ cho sinh viên trong quá trình học tập, năng cao kiến thức chuyên môn như: Đồ án môn học, Đồ án thiết kế tốt nghiệp đồng thời cung cấp kỹ năng, kiến thức cần thiết khi ra trường để đáp ứng yêu cầu xã hội. Phân hiệu Đại học Giao thông Vận tải tại Tp.HCM mở các khóa đào tạo phần mềm chuyên ngành theo các ngành học.
Thời gian học của các khóa:
- Thời gian: 18h-21h Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7 hàng tuần, từ 3 đến 4 tuần cho mỗi khóa học. Các khóa học dự kiến bắt đầu từ tháng 8/2022.
- Địa điểm: Nhà E7- Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tại tại Tp. Hồ Chí Minh.
Những người có nhu cầu học xem kỹ thông báo và đăng ký đóng tiền theo QR sau: Nội dung đóng tiền ghi: Họ và tên của HV- MSSV- tên khóa học.
Để biết thêm chi tiết liên hệ văn phòng Trung tâm E7 hoặc:
Nơi nhận:
- Như trên;
- Đăng website;
- Lưu TCHC, TT ĐTTH
|
TL. GIÁM ĐỐC PHÂN HIỆU
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM ĐTTH
ThS. Võ Xuân Lý
|
|
|
Các khóa đào tạo thuộc các ngành Điện – Điện Tử, Công Nghệ Thông Tin
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Lập trình Matlab cơ bản |
650,000 |
2 |
3 |
Thiết kế mạch điện tử với Altium Designer |
650,000 |
4 |
4 |
Lập trình điều khiển Arduino |
650,000 |
4 |
5 |
Lập trình Java nâng cao |
1,700,000 |
4 |
6 |
Lập trình Web với công nghệ .Net |
1,700,000 |
5 |
7 |
Lập trình IOT |
700,000 |
7 |
8 |
Lập trình và đấu nối với PLC nâng cao |
900,000 |
7 |
9 |
Thiết kế lắp đặt tủ điện |
700,000 |
8 |
Kỹ thuật điện |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Lập trình Matlab cơ bản |
650,000 |
2 |
3 |
Thiết kế mạch điện tử với Altium Designer |
650,000 |
4 |
4 |
Lập trình điều khiển Arduino |
650,000 |
4 |
5 |
Lập trình IOT |
700,000 |
7 |
6 |
Lập trình và đấu nối với PLC nâng cao |
900,000 |
7 |
7 |
Thiết kế lắp đặt tủ điện |
700,000 |
8 |
Công nghệ thông tin |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Giới thiệu căn bản về mạng máy tính |
1,100,000 |
2 |
2 |
Định tuyến - chuyển mạch & Mạng không dây |
1,500,000 |
2 |
3 |
Mạng doanh nghiệp, bảo mật và tự động hóa |
1,900,000 |
3 |
4 |
Lập trình Matlab cơ bản |
650,000 |
2 |
5 |
Lập trình Java nâng cao |
1,700,000 |
4 |
6 |
Lập trình Web với công nghệ .Net |
1,700,000 |
5 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(chuyên ngành Kỹ thuật Viễn Thông) |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Giới thiệu căn bản về mạng máy tính |
1,100,000 |
2 |
3 |
Định tuyến - chuyển mạch & Mạng không dây |
1,500,000 |
2 |
4 |
Mạng doanh nghiệp, bảo mật và tự động hóa |
1,900,000 |
3 |
5 |
Lập trình Matlab cơ bản |
650,000 |
2 |
6 |
Thiết kế mạch điện tử với Altium Designer |
650,000 |
4 |
7 |
Lập trình Java nâng cao |
1,700,000 |
4 |
8 |
Lập trình Web với công nghệ .Net |
1,700,000 |
5 |
9 |
Lập trình IOT |
700,000 |
7 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(chuyên ngành Kỹ thuật Điện Tử &THCN) |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Lập trình Matlab cơ bản |
650,000 |
2 |
2 |
Thiết kế mạch điện tử với Altium Designer |
650,000 |
4 |
3 |
Lập trình IOT |
700,000 |
7 |
4 |
Lập trình và đấu nối với PLC nâng cao |
900,000 |
7 |
5 |
Thiết kế lắp đặt tủ điện |
700,000 |
8 |
Các khóa đào tạo thuộc các ngành Cơ Khí
Kỹ thuật cơ điện tử |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Lập trình Matlab cơ bản |
650,000 |
2 |
3 |
Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D, 3D trên AutoCAD |
550,000 |
2 |
4 |
Thiết kế mạch điện tử với Altium Designer |
650,000 |
4 |
5 |
Lập trình điều khiển Arduino |
650,000 |
4 |
6 |
Thiết kế cơ khí với phần mềm Solidwork |
700,000 |
4 |
7 |
Lập trình IOT |
700,000 |
7 |
8 |
Lập trình và đấu nối với PLC nâng cao |
900,000 |
7 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Lập trình Matlab cơ bản |
650,000 |
2 |
3 |
Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D, 3D trên AutoCAD |
550,000 |
2 |
4 |
Thiết kế cơ khí với phần mềm Solidwork |
700,000 |
4 |
5 |
Phân tích tính toán kết cấu với SAP 2000 |
650,000 |
5 |
Kỹ thuật ô tô |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Lập trình Matlab cơ bản |
650,000 |
2 |
3 |
Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D, 3D trên AutoCAD |
550,000 |
2 |
4 |
Nghiệp vụ ô tô |
1,000,000 |
2 |
5 |
Thiết kế cơ khí với phần mềm Solidwork |
700,000 |
4 |
6 |
Điều khiển các hệ thống cơ điện tử trên ô tô |
1,500,000 |
5 |
7 |
Hệ thống gầm, thân xe hiện đại |
1,500,000 |
6 |
8 |
Chuyên đề kỹ thuật điện ô tô |
1,100,000 |
8 |
Các khóa đào tạo thuộc các ngành Công Trình + Kỹ Thuật Xây Dựng + Kiến Trúc + Kỹ Thuật Môi Trường
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D, 3D trên AutoCAD |
550,000 |
2 |
3 |
Tính toán móng cọc bằng phần mềm FB-Pier, và công trình trên nền đất yếu bằng phần mềm Geostudio & Plaxis |
650,000 |
5 |
4 |
Phân tích tính toán kết cấu với SAP 2000 |
650,000 |
4 |
5 |
Phân tích tính toán kết cấu cầu với Midas Civil |
780,000 |
6 |
6 |
Mô hình kết cấu công trình theo công nghệ BIM dùng Tekla |
1,100,000 |
6 |
7 |
Thiết kế đường và công trình hạ tầng kỹ thuật theo công nghệ BIM dùng Civil 3D |
1,100,000 |
7 |
8 |
Thiết kế đường ô tô theo công nghệ ANDDesign |
650,000 |
7 |
9 |
Ứng dụng công nghệ BIM trong công trình cầu hầm và Metro dùng Revit |
1,600,000 |
7 |
10 |
Lập dự toán và đo bóc khối lượng |
850,000 |
8 |
Kiến trúc |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D, 3D trên AutoCAD |
550,000 |
2 |
3 |
Phân tích tính toán kết cấu với SAP 2000 |
650,000 |
4 |
4 |
Thiết kế đường và công trình hạ tầng kỹ thuật theo công nghệ BIM dùng Civil 3D |
1,100,000 |
7 |
5 |
Lập dự toán và đo bóc khối lượng |
850,000 |
8 |
Kỹ thuật xây dựng |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D, 3D trên AutoCAD |
550,000 |
2 |
3 |
Phân tích tính toán kết cấu với SAP 2000 |
650,000 |
4 |
4 |
Tính toán móng cọc bằng phần mềm FB-Pier, và công trình trên nền đất yếu bằng phần mềm Geostudio & Plaxis |
650,000 |
5 |
5 |
Mô hình kết cấu công trình theo công nghệ BIM dùng Tekla |
1,100,000 |
6 |
6 |
Thiết kế đường và công trình hạ tầng kỹ thuật theo công nghệ BIM dùng Civil 3D |
1,100,000 |
7 |
7 |
Lập dự toán và đo bóc khối lượng |
850,000 |
8 |
Kỹ thuật môi trường |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D, 3D trên AutoCAD |
550,000 |
2 |
Các khóa đào tạo thuộc các ngành
Kinh Tế + Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng
Quản lý xây dựng + Kinh tế xây dựng |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D, 3D trên AutoCAD |
550,000 |
2 |
3 |
Xử lý dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
700,000 |
3 |
4 |
Thực hành khai báo thuế |
650,000 |
7 |
5 |
Lập dự toán và đo bóc khối lượng |
850,000 |
8 |
Kế toán + Khai thác vận tải + Quản trị kinh 6doanh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành + + Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Học phí |
Học kỳ |
1 |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
1,200,000 |
1 |
2 |
Xử lý dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
700,000 |
3 |
3 |
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu |
2,500,000 |
6 |
4 |
Thực hành khai báo thuế |
650,000 |
7 |
5 |
Mua hàng – Quản trị mua hàng |
1,500,000 |
7 |
6 |
Khai thác và Quản trị kho hàng |
3,000,000 |
7 |